中文 Trung Quốc
禮賓
礼宾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao thức
nghi thức xã giao chính thức
禮賓 礼宾 phát âm tiếng Việt:
[li3 bin1]
Giải thích tiếng Anh
protocol
official etiquette
禮賢下士 礼贤下士
禮輕人意重 礼轻人意重
禮輕人意重,千里送鵝毛 礼轻人意重,千里送鹅毛
禮遇 礼遇
禮部 礼部
禮部尚書 礼部尚书