中文 Trung Quốc
  • 禮義廉恥 繁體中文 tranditional chinese禮義廉恥
  • 礼义廉耻 简体中文 tranditional chinese礼义廉耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ý nghĩa của đắn, công lý, toàn vẹn và danh dự (tức là các bốn xã hội trái phiếu, 四維|四维 [si4 wei2])
禮義廉恥 礼义廉耻 phát âm tiếng Việt:
  • [li3 yi4 lian2 chi3]

Giải thích tiếng Anh
  • sense of propriety, justice, integrity and honor (i.e. the four social bonds, 四維|四维[si4 wei2])