中文 Trung Quốc
禮拜堂
礼拜堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà thờ
Nhà thờ (tin lành)
禮拜堂 礼拜堂 phát âm tiếng Việt:
[li3 bai4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
chapel
church (Protestant)
禮拜天 礼拜天
禮拜日 礼拜日
禮教 礼教
禮數 礼数
禮服 礼服
禮樂崩壞 礼乐崩坏