中文 Trung Quốc
禮服
礼服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi lễ robe
Trang phục chính thức (phù hợp với bữa ăn tối, áo choàng buổi tối vv)
禮服 礼服 phát âm tiếng Việt:
[li3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
ceremonial robe
formal attire (dinner suit, evening gown etc)
禮樂崩壞 礼乐崩坏
禮泉 礼泉
禮泉縣 礼泉县
禮炮 礼炮
禮炮號 礼炮号
禮物 礼物