中文 Trung Quốc
禮數
礼数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi thức xã giao
gradation (cũ) của nghi thức xã giao với địa vị xã hội
禮數 礼数 phát âm tiếng Việt:
[li3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
etiquette
(old) gradation of etiquette with social status
禮服 礼服
禮樂崩壞 礼乐崩坏
禮泉 礼泉
禮法 礼法
禮炮 礼炮
禮炮號 礼炮号