中文 Trung Quốc
禮拜天
礼拜天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chủ Nhật
禮拜天 礼拜天 phát âm tiếng Việt:
[Li3 bai4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
Sunday
禮拜日 礼拜日
禮教 礼教
禮教吃人 礼教吃人
禮服 礼服
禮樂崩壞 礼乐崩坏
禮泉 礼泉