中文 Trung Quốc
禪城
禅城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 禪城區|禅城区 [Chan2 cheng2 qu1]
禪城 禅城 phát âm tiếng Việt:
[Chan2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
see 禪城區|禅城区[Chan2 cheng2 qu1]
禪城區 禅城区
禪堂 禅堂
禪宗 禅宗
禪房 禅房
禪杖 禅杖
禪林 禅林