中文 Trung Quốc
  • 禪城 繁體中文 tranditional chinese禪城
  • 禅城 简体中文 tranditional chinese禅城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 禪城區|禅城区 [Chan2 cheng2 qu1]
禪城 禅城 phát âm tiếng Việt:
  • [Chan2 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 禪城區|禅城区[Chan2 cheng2 qu1]