中文 Trung Quốc
禪宗
禅宗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiền tông
禪宗 禅宗 phát âm tiếng Việt:
[Chan2 zong1]
Giải thích tiếng Anh
Zen Buddhism
禪師 禅师
禪房 禅房
禪杖 禅杖
禪機 禅机
禪讓 禅让
禪門五宗 禅门五宗