中文 Trung Quốc
禪林
禅林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ngôi đền Phật giáo
禪林 禅林 phát âm tiếng Việt:
[chan2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
a Buddhist temple
禪機 禅机
禪讓 禅让
禪門五宗 禅门五宗
禫 禫
禮 礼
禮 礼