中文 Trung Quốc
禪堂
禅堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiền phòng (trong tu viện Phật giáo)
禪堂 禅堂 phát âm tiếng Việt:
[chan2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
meditation room (in Buddhist monastery)
禪宗 禅宗
禪師 禅师
禪房 禅房
禪林 禅林
禪機 禅机
禪讓 禅让