中文 Trung Quốc
祧
祧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ tiên hall
祧 祧 phát âm tiếng Việt:
[tiao1]
Giải thích tiếng Anh
ancestral hall
票 票
票價 票价
票券 票券
票友 票友
票友兒 票友儿
票房 票房