中文 Trung Quốc
票友
票友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một diễn viên nghiệp dư (ví dụ như trong opera Trung Quốc)
票友 票友 phát âm tiếng Việt:
[piao4 you3]
Giải thích tiếng Anh
an amateur actor (e.g. in Chinese opera)
票友兒 票友儿
票房 票房
票據 票据
票數 票数
票根 票根
票活 票活