中文 Trung Quốc
票友兒
票友儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một diễn viên nghiệp dư (ví dụ như trong opera Trung Quốc)
票友兒 票友儿 phát âm tiếng Việt:
[piao4 you3 r5]
Giải thích tiếng Anh
an amateur actor (e.g. in Chinese opera)
票房 票房
票據 票据
票據法 票据法
票根 票根
票活 票活
票站 票站