中文 Trung Quốc
票券
票券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiếu quà tặng
chia sẻ
chia sẻ giấy chứng nhận
票券 票券 phát âm tiếng Việt:
[piao4 quan4]
Giải thích tiếng Anh
voucher
share
share certificate
票匯 票汇
票友 票友
票友兒 票友儿
票據 票据
票據法 票据法
票數 票数