中文 Trung Quốc
神經纖維
神经纤维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neurofibril
神經纖維 神经纤维 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 xian1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
neurofibril
神經纖維瘤 神经纤维瘤
神經膠質 神经胶质
神經膠質細胞 神经胶质细胞
神經質 神经质
神經過敏 神经过敏
神聖 神圣