中文 Trung Quốc
神聖
神圣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần thánh
Thánh
Thánh
thiêng liêng
神聖 神圣 phát âm tiếng Việt:
[shen2 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
divine
hallow
holy
sacred
神聖羅馬帝國 神圣罗马帝国
神聖週 神圣周
神職 神职
神舟 神舟
神舟號飛船 神舟号飞船
神舟電腦 神舟电脑