中文 Trung Quốc
神經質
神经质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần kinh
rìa
kích động
neurotic
神經質 神经质 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
nervous
on edge
excitable
neurotic
神經過敏 神经过敏
神聖 神圣
神聖羅馬帝國 神圣罗马帝国
神職 神职
神職人員 神职人员
神舟 神舟