中文 Trung Quốc
神經膠質
神经胶质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glial tế bào
neuroglia
神經膠質 神经胶质 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 jiao1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
glial cell
neuroglia
神經膠質細胞 神经胶质细胞
神經衰弱 神经衰弱
神經質 神经质
神聖 神圣
神聖羅馬帝國 神圣罗马帝国
神聖週 神圣周