中文 Trung Quốc
什麼好說
什么好说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sth thích hợp để nói
什麼好說 什么好说 phát âm tiếng Việt:
[shen2 me5 hao3 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
sth pertinent to say
什麼時候 什么时候
什麼風把你吹來的 什么风把你吹来的
仁 仁
仁人君子 仁人君子
仁人志士 仁人志士
仁人義士 仁人义士