中文 Trung Quốc
什麼時候
什么时候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi?
lúc mấy giờ?
什麼時候 什么时候 phát âm tiếng Việt:
[shen2 me5 shi2 hou5]
Giải thích tiếng Anh
when?
at what time?
什麼風把你吹來的 什么风把你吹来的
仁 仁
仁丹 仁丹
仁人志士 仁人志士
仁人義士 仁人义士
仁兄 仁兄