中文 Trung Quốc
仁
仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân đạo
hạt nhân
仁 仁 phát âm tiếng Việt:
[ren2]
Giải thích tiếng Anh
humane
kernel
仁丹 仁丹
仁人君子 仁人君子
仁人志士 仁人志士
仁兄 仁兄
仁化 仁化
仁化縣 仁化县