中文 Trung Quốc
仁人君子
仁人君子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người tốt sẽ (thành ngữ); từ thiện người
仁人君子 仁人君子 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ren2 jun1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
people of good will (idiom); charitable person
仁人志士 仁人志士
仁人義士 仁人义士
仁兄 仁兄
仁化縣 仁化县
仁厚 仁厚
仁和 仁和