中文 Trung Quốc
亾
亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 亡 [wang2]
亾 亡 phát âm tiếng Việt:
[wang2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 亡[wang2]
什 什
什 什
什一奉獻 什一奉献
什器 什器
什菜 什菜
什葉 什叶