中文 Trung Quốc
人質
人质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con tin
人質 人质 phát âm tiếng Việt:
[ren2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
hostage
人贓俱獲 人赃俱获
人跡罕至 人迹罕至
人身 人身
人身安全 人身安全
人身攻擊 人身攻击
人身權 人身权