中文 Trung Quốc
人身安全
人身安全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an toàn cá nhân
人身安全 人身安全 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shen1 an1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
personal safety
人身攻擊 人身攻击
人身權 人身权
人車混行 人车混行
人造天體 人造天体
人造奶油 人造奶油
人造牛油 人造牛油