中文 Trung Quốc
  • 人身安全 繁體中文 tranditional chinese人身安全
  • 人身安全 简体中文 tranditional chinese人身安全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • an toàn cá nhân
人身安全 人身安全 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 shen1 an1 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • personal safety