中文 Trung Quốc
人身權
人身权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của một cá nhân quyền
人身權 人身权 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shen1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
one's personal rights
人車混行 人车混行
人造 人造
人造天體 人造天体
人造牛油 人造牛油
人造絲 人造丝
人造纖維 人造纤维