中文 Trung Quốc
人身
人身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người
cá nhân
cơ thể con người
人身 人身 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
person
personal
human body
人身事故 人身事故
人身安全 人身安全
人身攻擊 人身攻击
人車混行 人车混行
人造 人造
人造天體 人造天体