中文 Trung Quốc
  • 人證物證 繁體中文 tranditional chinese人證物證
  • 人证物证 简体中文 tranditional chinese人证物证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời khai của con người và tài liệu bằng chứng
人證物證 人证物证 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 zheng4 wu4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • human testimony and material evidence