中文 Trung Quốc
  • 人身事故 繁體中文 tranditional chinese人身事故
  • 人身事故 简体中文 tranditional chinese人身事故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tai nạn gây ra chấn thương hoặc tử vong
人身事故 人身事故 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 shen1 shi4 gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • accident causing injury or death