中文 Trung Quốc
人身事故
人身事故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nạn gây ra chấn thương hoặc tử vong
人身事故 人身事故 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shen1 shi4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
accident causing injury or death
人身安全 人身安全
人身攻擊 人身攻击
人身權 人身权
人造 人造
人造天體 人造天体
人造奶油 人造奶油