中文 Trung Quốc- 人相學
- 人相学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tướng (bản án của số phận của một người, nhân vật vv, dựa trên các tính năng trên khuôn mặt)
人相學 人相学 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- physiognomy (judgement of a person's fate, character etc, based on facial features)