中文 Trung Quốc
  • 人相學 繁體中文 tranditional chinese人相學
  • 人相学 简体中文 tranditional chinese人相学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tướng (bản án của số phận của một người, nhân vật vv, dựa trên các tính năng trên khuôn mặt)
人相學 人相学 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 xiang4 xue2]

Giải thích tiếng Anh
  • physiognomy (judgement of a person's fate, character etc, based on facial features)