中文 Trung Quốc
人種
人种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủng tộc (số người)
人種 人种 phát âm tiếng Việt:
[ren2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
race (of people)
人種差別 人种差别
人稱 人称
人稱代詞 人称代词
人算不如天算 人算不如天算
人精 人精
人給家足 人给家足