中文 Trung Quốc
信守
信守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuân theo
để giữ (lời hứa vv)
信守 信守 phát âm tiếng Việt:
[xin4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to abide by
to keep (promises etc)
信宜 信宜
信宜市 信宜市
信宿 信宿
信封 信封
信州 信州
信州區 信州区