中文 Trung Quốc
信孚中外
信孚中外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tin cậy cả ở nhà và ở nước ngoài (thành ngữ)
信孚中外 信孚中外 phát âm tiếng Việt:
[xin4 fu2 zhong1 wai4]
Giải thích tiếng Anh
to be trusted both at home and abroad (idiom)
信守 信守
信宜 信宜
信宜市 信宜市
信實 信实
信封 信封
信州 信州