中文 Trung Quốc
信函
信函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư
hộp thư
信函 信函 phát âm tiếng Việt:
[xin4 han2]
Giải thích tiếng Anh
letter
mailbox
信口 信口
信口胡說 信口胡说
信口開合 信口开合
信口雌黃 信口雌黄
信噪比 信噪比
信報 信报