中文 Trung Quốc
  • 信報 繁體中文 tranditional chinese信報
  • 信报 简体中文 tranditional chinese信报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 信報財經新聞|信报财经新闻, tạp chí kinh tế Hong Kong
信報 信报 phát âm tiếng Việt:
  • [xin4 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 信報財經新聞|信报财经新闻, Hong Kong Economic Journal