中文 Trung Quốc
  • 信口開合 繁體中文 tranditional chinese信口開合
  • 信口开合 简体中文 tranditional chinese信口开合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 信口開河|信口开河 [xin4 kou3 kai1 he2]
信口開合 信口开合 phát âm tiếng Việt:
  • [xin4 kou3 kai1 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 信口開河|信口开河[xin4 kou3 kai1 he2]