中文 Trung Quốc
信口開合
信口开合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 信口開河|信口开河 [xin4 kou3 kai1 he2]
信口開合 信口开合 phát âm tiếng Việt:
[xin4 kou3 kai1 he2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 信口開河|信口开河[xin4 kou3 kai1 he2]
信口開河 信口开河
信口雌黃 信口雌黄
信噪比 信噪比
信報財經新聞 信报财经新闻
信天游 信天游
信天翁 信天翁