中文 Trung Quốc
信口胡說
信口胡说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói mà không suy nghĩ
để tiết lộ bí mật sth
信口胡說 信口胡说 phát âm tiếng Việt:
[xin4 kou3 hu2 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to speak without thinking
to blurt sth out
信口開合 信口开合
信口開河 信口开河
信口雌黃 信口雌黄
信報 信报
信報財經新聞 信报财经新闻
信天游 信天游