中文 Trung Quốc
  • 人為刀俎,我為魚肉 繁體中文 tranditional chinese人為刀俎,我為魚肉
  • 人为刀俎,我为鱼肉 简体中文 tranditional chinese人为刀俎,我为鱼肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. phải thịt trên của sb thớt (thành ngữ)
  • hình. để ở lòng thương xót của sb
人為刀俎,我為魚肉 人为刀俎,我为鱼肉 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 wei2 dao1 zu3 , wo3 wei2 yu2 rou4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to be the meat on sb's cutting board (idiom)
  • fig. to be at sb's mercy