中文 Trung Quốc
人煙稀少
人烟稀少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có dấu hiệu của cư của con người (thành ngữ); cô đơn
人煙稀少 人烟稀少 phát âm tiếng Việt:
[ren2 yan1 xi1 shao3]
Giải thích tiếng Anh
no sign of human habitation (idiom); desolate
人物 人物
人物描寫 人物描写
人犯 人犯
人琴俱亡 人琴俱亡
人生 人生
人生一世,草木一春 人生一世,草木一春