中文 Trung Quốc
人為土
人为土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anthrosols (Trung Quốc đất phân loại)
人為土 人为土 phát âm tiếng Việt:
[Ren2 wei2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
Anthrosols (Chinese Soil Taxonomy)
人為財死,鳥為食亡 人为财死,鸟为食亡
人無完人 人无完人
人無遠慮,必有近憂 人无远虑,必有近忧
人煙稀少 人烟稀少
人物 人物
人物描寫 人物描写