中文 Trung Quốc
人渣
人渣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dregs của xã hội
cặn bã
人渣 人渣 phát âm tiếng Việt:
[ren2 zha1]
Giải thích tiếng Anh
dregs of society
scum
人滿為患 人满为患
人潮 人潮
人為 人为
人為土 人为土
人為財死,鳥為食亡 人为财死,鸟为食亡
人無完人 人无完人