中文 Trung Quốc
保險套
保险套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao cao su
保險套 保险套 phát âm tiếng Việt:
[bao3 xian3 tao4]
Giải thích tiếng Anh
condom
保險槓 保险杠
保險櫃 保险柜
保險盒 保险盒
保險絲 保险丝
保險解開系統 保险解开系统
保險費 保险费