中文 Trung Quốc
保險解開系統
保险解开系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ trang Hệ thống
保險解開系統 保险解开系统 phát âm tiếng Việt:
[bao3 xian3 jie3 kai1 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
arming system
保險費 保险费
保靖 保靖
保靖縣 保靖县
保駕 保驾
保鮮期 保鲜期
保鮮紙 保鲜纸