中文 Trung Quốc
  • 保險槓 繁體中文 tranditional chinese保險槓
  • 保险杠 简体中文 tranditional chinese保险杠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe bội thu
保險槓 保险杠 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 xian3 gang4]

Giải thích tiếng Anh
  • car bumper