中文 Trung Quốc
保險槓
保险杠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe bội thu
保險槓 保险杠 phát âm tiếng Việt:
[bao3 xian3 gang4]
Giải thích tiếng Anh
car bumper
保險櫃 保险柜
保險盒 保险盒
保險箱 保险箱
保險解開系統 保险解开系统
保險費 保险费
保靖 保靖