中文 Trung Quốc
保險費
保险费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí bảo hiểm
保險費 保险费 phát âm tiếng Việt:
[bao3 xian3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
insurance fee
保靖 保靖
保靖縣 保靖县
保養 保养
保鮮期 保鲜期
保鮮紙 保鲜纸
保鮮膜 保鲜膜