中文 Trung Quốc
保障
保障
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảm bảo
để đảm bảo
để bảo vệ
保障 保障 phát âm tiếng Việt:
[bao3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to ensure
to guarantee
to safeguard
保障監督 保障监督
保險 保险
保險單 保险单
保險槓 保险杠
保險櫃 保险柜
保險盒 保险盒