中文 Trung Quốc
保留劇目
保留剧目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Repertory
(trong nhà hát)
保留劇目 保留剧目 phát âm tiếng Việt:
[bao3 liu2 ju4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
repertory
stock (in theater)
保留區 保留区
保皇黨 保皇党
保真度 保真度
保祐 保祐
保稅 保税
保稅區 保税区