中文 Trung Quốc
  • 保留劇目 繁體中文 tranditional chinese保留劇目
  • 保留剧目 简体中文 tranditional chinese保留剧目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Repertory
  • (trong nhà hát)
保留劇目 保留剧目 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 liu2 ju4 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • repertory
  • stock (in theater)