中文 Trung Quốc
保稅區
保税区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huyện miễn thuế
Khu tự do thuế
kho ngoại quan khu vực
保稅區 保税区 phát âm tiếng Việt:
[bao3 shui4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
duty free district
tariff free zone
bonded area
保管 保管
保管員 保管员
保羅 保罗
保育院 保育院
保苗 保苗
保藏 保藏