中文 Trung Quốc
保留區
保留区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại (cho một dân tộc thiểu số)
保留區 保留区 phát âm tiếng Việt:
[bao3 liu2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
reservation (for an ethnic minority)
保皇黨 保皇党
保真度 保真度
保研 保研
保稅 保税
保稅區 保税区
保管 保管