中文 Trung Quốc
保祐
保祐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ban phước và bảo vệ
phước lành
cũng là tác giả 保佑 [bao3 you4]
保祐 保祐 phát âm tiếng Việt:
[bao3 you4]
Giải thích tiếng Anh
to bless and protect
blessing
also written 保佑[bao3 you4]
保稅 保税
保稅區 保税区
保管 保管
保羅 保罗
保育 保育
保育院 保育院